Bước tới nội dung

sputterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspə.tɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

sputterer /ˈspə.tɜ.ːɜː/

  1. Người thổi phì phì.
  2. Người nói lắp bắp.

Tham khảo

[sửa]