Bước tới nội dung

squab-chick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɑːb.ˈtʃɪk/

Danh từ

[sửa]

squab-chick /ˈskwɑːb.ˈtʃɪk/

  1. Chim non, chim chưa ra ràng.

Tham khảo

[sửa]