Bước tới nội dung

squaller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɔ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

squaller /ˈskwɔ.lɜː/

  1. Người kêu thét.

Tham khảo

[sửa]