Bước tới nội dung

squamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skwə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

squamation /skwə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự sắp xếp (phân bố) vảy.

Tham khảo

[sửa]