Bước tới nội dung

squaw-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɔ.ˈmæn/

Danh từ

[sửa]

squaw-man /ˈskwɔ.ˈmæn/

  1. Người da trắng lấy vợ da đỏ.

Tham khảo

[sửa]