Bước tới nội dung

squelette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skə.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
squelette
/skə.lɛt/
squelettes
/skə.lɛt/

squelette /skə.lɛt/

  1. Bộ xương.
  2. (Thân mật) Người gầy giơ xương.
  3. (Nghĩa bóng) Khung sườn.
    Squelette d’un navire — sườn tàu
    Le squelette d’une conférence — cái sườn của bài nói chuyện

Tham khảo

[sửa]