Bước tới nội dung

squelettique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skǝ.le.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực squelettique
/skǝ.le.tik/
squelettiques
/skǝ.le.tik/
Giống cái squelettique
/skǝ.le.tik/
squelettiques
/skǝ.le.tik/

squelettique /skǝ.le.tik/

  1. Xem squelette
    Maigreur squelettique — gầy như bộ xương
  2. (Nghĩa bóng) Quá sơ lược; quá ít ỏi.
    Exposé squelettique — sự trình bày quá sơ lược

Tham khảo

[sửa]