squelettique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skǝ.le.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | squelettique /skǝ.le.tik/ |
squelettiques /skǝ.le.tik/ |
Giống cái | squelettique /skǝ.le.tik/ |
squelettiques /skǝ.le.tik/ |
squelettique /skǝ.le.tik/
- Xem squelette
- Maigreur squelettique — gầy như bộ xương
- (Nghĩa bóng) Quá sơ lược; quá ít ỏi.
- Exposé squelettique — sự trình bày quá sơ lược
Tham khảo[sửa]
- "squelettique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)