Bước tới nội dung

squinter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

squinter /ˈskwɪn.tɜː/

  1. Người mắt lác.

Tham khảo

[sửa]