Bước tới nội dung

squirt-gun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɜːt.ˈɡən/

Danh từ

[sửa]

squirt-gun /ˈskwɜːt.ˈɡən/

  1. Súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt).

Tham khảo

[sửa]