Bước tới nội dung

stéréo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.ʁe.ɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stéréo
/ste.ʁe.ɔ/
stéréos
/ste.ʁe.ɔ/

stéréo gc /ste.ʁe.ɔ/

  1. Viết tắt của stéréophonie.

Tham khảo

[sửa]