Bước tới nội dung

stéréotypie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.ʁe.ɔ.ti.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stéréotypie
/ste.ʁe.ɔ.ti.pi/
stéréotypie
/ste.ʁe.ɔ.ti.pi/

stéréotypie gc /ste.ʁe.ɔ.ti.pi/

  1. (Ngành in) Sự in bản đúc.
  2. (Y học) Chứng lặp lại máy móc (lời nói, cử chỉ... ).

Tham khảo

[sửa]