stainless
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsteɪn.ləs/
Tính từ[sửa]
stainless /ˈsteɪn.ləs/
- Không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi).
- Không gỉ (kim loại).
Tham khảo[sửa]
- "stainless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)