Bước tới nội dung

standardisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

standardisation

  1. Sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
standardisation
/stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/
standardisation
/stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/

standardisation gc /stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/

  1. Sự tiêu chuẩn hóa.

Tham khảo

[sửa]