starling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːr.lɪŋ/

Danh từ[sửa]

starling /ˈstɑːr.lɪŋ/

  1. (Động vật học) Chim sáo đá.
  2. Trụ bảo vệ.

Tham khảo[sửa]