starvation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stɑːr.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

starvation /stɑːr.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự đói, sự thiếu ăn.
    to die of starvation — chết đói
    starvation wager — đồng lương chết đói
  2. Sự chết đói.

Tham khảo[sửa]