statable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪ.tə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

statable /ˈsteɪ.tə.bᵊl/

  1. Có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố.

Tham khảo[sửa]