Bước tới nội dung

statesmanly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪts.mən.li/

Tính từ

[sửa]

statesmanly /ˈsteɪts.mən.li/

  1. Có vẻ chính khách.
  2. Như một nhà chính trị sắc sảothiết thực; có tài quản lý nhà nước.

Tham khảo

[sửa]