statolith
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstæ.tᵊl.ˌɪθ/
Danh từ
[sửa]statolith /ˈstæ.tᵊl.ˌɪθ/
- Sỏi thăng bằng (trong tế bào cây).
Tham khảo
[sửa]- "statolith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
statolith /ˈstæ.tᵊl.ˌɪθ/