statsråd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statsråd | statsråden |
Số nhiều | statsråder. -ene | — |
statsråd gđ
- Tổng, bộ trưởng, thành viên trong nội các.
- Det ble utnevnt tre nye statsråder i går.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statsråd | statsrådet |
Số nhiều | statsråd | statsråda, statsråd ene |
statsråd gđ
- Phiên họp hội đồng nội các.
- Det ble holdt statsråd på slottet.
- Kongen i statsråd har utnevnt Kari Hansen til professor i fysikk.
Tham khảo
[sửa]- "statsråd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)