statuaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sta.tɥɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
Giống cái | statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
Số nhiều | statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire gđ /sta.tɥɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire /sta.tɥɛʁ/ |
statuaire gc /sta.tɥɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "statuaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)