Bước tới nội dung

statuaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sta.tɥɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực statuaire
/sta.tɥɛʁ/
statuaire
/sta.tɥɛʁ/
Giống cái statuaire
/sta.tɥɛʁ/
statuaire
/sta.tɥɛʁ/

statuaire /sta.tɥɛʁ/

  1. Làm tượng.
    Art statuaire — nghệ thuật làm tượng
    Marbre statuaire — đá hoa làm tượng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít statuaire
/sta.tɥɛʁ/
statuaire
/sta.tɥɛʁ/
Số nhiều statuaire
/sta.tɥɛʁ/
statuaire
/sta.tɥɛʁ/

statuaire /sta.tɥɛʁ/

  1. Người làm tượng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
statuaire
/sta.tɥɛʁ/
statuaire
/sta.tɥɛʁ/

statuaire /sta.tɥɛʁ/

  1. Đá làm tượng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
statuaire
/sta.tɥɛʁ/
statuaire
/sta.tɥɛʁ/

statuaire gc /sta.tɥɛʁ/

  1. Nghệ thuật làm tượng.

Tham khảo

[sửa]