statut
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sta.ty/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
statut /sta.ty/ |
statuts /sta.ty/ |
statut gđ /sta.ty/
- (Số nhiều) Điều lệ.
- Modifier les statuts d’une société — thay đổi điều lệ một hội
- Quy chế.
- Statut des fonctionnaires — quy chế công chức
- Cương vị xã hội.
- Statut de la femme mariée — cương vị xã hội của người đàn bà có chồng
Tham khảo
[sửa]- "statut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)