Bước tới nội dung

stay-bolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.ˈboʊlt/

Danh từ

[sửa]

stay-bolt /ˈsteɪ.ˈboʊlt/

  1. Bu-lông neo; bu lông cữ.

Tham khảo

[sửa]