steeling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsti.liɳ/

Động từ[sửa]

steeling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "steel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

steeling /ˈsti.liɳ/

  1. Sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép.

Tham khảo[sửa]