Bước tới nội dung

steel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

steel (đếm đượckhông đếm được; số nhiều steels)

  1. (Không đếm đuọc?) Thép.
    forged steel — thép rèn
    muscles of steel — bắp thị rắn như thép
  2. Que thép (để mài dao).
  3. (Thơ ca, văn học; không đếm được?) Gươm, kiếm.
    a foe worthy of one's steel — một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
  4. (Thường số nhiều) Giá cổ phần trong ngành thép.
    steels fell during the week — giá cổ phần thép hạ trong tuần

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

steel ngoại động từ /ˈstil/

  1. Luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép.
  2. (Nghĩa bóng) Luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá.
    to steel oneself — cứng rắn lại
    to steel one's heart — làm cho lòng mình trở nên sắt đá

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]