steeple
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsti.pəl/
Danh từ[sửa]
steeple /ˈsti.pəl/
- Gác chuông, tháp chuông (nhà thờ).
Tham khảo[sửa]
- "steeple". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stipl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
steeple /stipl/ |
steeples /stipl/ |
steeple gđ /stipl/
Tham khảo[sửa]
- "steeple". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)