steeple
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5e/Steeple.08.21.2005.jpg/220px-Steeple.08.21.2005.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsti.pəl/
Danh từ
[sửa]steeple /ˈsti.pəl/
- Gác chuông, tháp chuông (nhà thờ).
Tham khảo
[sửa]- "steeple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stipl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
steeple /stipl/ |
steeples /stipl/ |
steeple gđ /stipl/
Tham khảo
[sửa]- "steeple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)