steil
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | steil |
gt | steilt | |
Số nhiều | steile | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
steil
- Dốc đứng, dốc dựng.
- en steil fjellvegg
- Cứng đầu, ương ngạnh, ngoan cố, bướng bỉnh.
- Hun inntok en steil holdning
- Partene stod steilt mot hverandre.
Tham khảo
[sửa]- "steil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)