Bước tới nội dung

stenotopic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɛ.nə.ˈtɑː.pɪk/

Tính từ

[sửa]

stenotopic /ˌstɛ.nə.ˈtɑː.pɪk/

  1. Phân bố sinh cảnh hẹp.
  2. Thuộc sinh cảnh.

Tham khảo

[sửa]