Bước tới nội dung

stereochemistry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɛr.i.oʊ.ˈkɛ.mə.stri/

Danh từ

[sửa]

stereochemistry /ˌstɛr.i.oʊ.ˈkɛ.mə.stri/

  1. Hoá học lập thể.

Tham khảo

[sửa]