Bước tới nội dung

stereotaxic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɛr.i.ə.ˈtæk.sɪk/

Tính từ

[sửa]

stereotaxic /ˌstɛr.i.ə.ˈtæk.sɪk/

  1. Thuộc tính theo tiếp xúc thể rắn.

Tham khảo

[sửa]