sternly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɜːn.li/
![]() | [ˈstɜːn.li] |
Phó từ[sửa]
sternly /ˈstɜːn.li/
- Nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng.
- Cứng rắn (trong cách cư xử ).
Tham khảo[sửa]
- "sternly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)