sticking-point
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɪ.kiɳ.ˈpɔɪnt/
Danh từ[sửa]
sticking-point /ˈstɪ.kiɳ.ˈpɔɪnt/
- Chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa).
- (Nghĩa bóng) Chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa).
Tham khảo[sửa]
- "sticking-point", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)