stiltedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪɫ.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]stiltedness /ˈstɪɫ.təd.nəs/
- Tính khoa trương (văn).
Tham khảo
[sửa]- "stiltedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stiltedness /ˈstɪɫ.təd.nəs/