Bước tới nội dung

stimulateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sti.my.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stimulateur
/sti.my.la.tœʁ/
stimulateur
/sti.my.la.tœʁ/

stimulateur /sti.my.la.tœʁ/

  1. Máy kích thích.
  2. (Stimulateur cardiaque) (y học) máy kích thích tim.

Tham khảo

[sửa]