stipulator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪ.pjə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]stipulator /ˈstɪ.pjə.ˌleɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "stipulator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stipulator /ˈstɪ.pjə.ˌleɪ.tɜː/