stiver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑɪ.vɜː/
Danh từ
[sửa]stiver /ˈstɑɪ.vɜː/
- Đồng trinh, đồng kẽm.
- he has not a stiver — nó chẳng có lấy một đồng kẽm
- not worth a stiver — không đáng một trinh
- I don't care a stiver — tôi chẳng cần cóc gì cả
Tham khảo
[sửa]- "stiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)