stiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

stiver /ˈstɑɪ.vɜː/

  1. Đồng trinh, đồng kẽm.
    he has not a stiver — nó chẳng có lấy một đồng kẽm
    not worth a stiver — không đáng một trinh
    I don't care a stiver — tôi chẳng cần cóc gì cả

Tham khảo[sửa]