đồng trinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ ʨïŋ˧˧ɗəwŋ˧˧ tʂïn˧˥ɗəwŋ˨˩ tʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ tʂïŋ˧˥ɗəwŋ˧˧ tʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Người trinh nữ