Bước tới nội dung

stock-book

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːk.ˈbʊk/

Danh từ

[sửa]

stock-book /ˈstɑːk.ˈbʊk/

  1. Sổ nhậpxuất hàng.

Tham khảo

[sửa]