Bước tới nội dung

stock-still

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːk.ˈstɪɫ/

Tính từ

[sửa]

stock-still /ˈstɑːk.ˈstɪɫ/

  1. Không nhúc nhích, yên như phỗng.
    to stand stock-still — đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng

Tham khảo

[sửa]