stockfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːk.ˌfɪʃ/

Danh từ[sửa]

stockfish (số nhiều stockfishs) /ˈstɑːk.ˌfɪʃ/

  1. khô không muối (thường là cá moruy).

Tham khảo[sửa]