stockholder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑːk.ˌhoʊl.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈstɑːk.ˌhoʊl.dɜː] |
Danh từ
[sửa]stockholder /ˈstɑːk.ˌhoʊl.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "stockholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈstɑːk.ˌhoʊl.dɜː] |
stockholder /ˈstɑːk.ˌhoʊl.dɜː/