Bước tới nội dung

storefront

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔr.ˌfrənt/

Danh từ

[sửa]

storefront /ˈstɔr.ˌfrənt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Mặt trước cửa hàng.

Tham khảo

[sửa]