Bước tới nội dung

storm-trooper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔrm.ˈtruː.pɜː/

Danh từ

[sửa]

storm-trooper /ˈstɔrm.ˈtruː.pɜː/

  1. Quân xung kích (trong lực lượng xung kích của Đức quốc xã).

Tham khảo

[sửa]