Bước tới nội dung

story-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔr.i.ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

story-line /ˈstɔr.i.ˈlɑɪn/

  1. Cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch... ).

Tham khảo

[sửa]