story-line
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɔr.i.ˈlɑɪn/
Danh từ
[sửa]story-line /ˈstɔr.i.ˈlɑɪn/
- Cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch... ).
Tham khảo
[sửa]- "story-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)