stoutly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑʊt.li/

Phó từ[sửa]

stoutly /ˈstɑʊt.li/

  1. Chắc, khoẻ, bền.
  2. Quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp.
  3. Mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người).

Tham khảo[sửa]