Bước tới nội dung

strålende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc strålende
gt strålende
Số nhiều strålende
Cấp so sánh
cao

strålende

  1. Tỏa ra, tóe ra. Sáng chói, rực rỡ, rạng rỡ.
    en strålende sol
    et strålende smil — Nụ cười rạng rỡ.
    å være strålende fornøyd — Mãn nguyện, thỏa nguyện.
  2. Vẻ vang, huy hoàng. (để nhấn mạnh).
    en strålende eksamen
    et strålende resultat

Tham khảo

[sửa]