strålende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | strålende |
gt | strålende | |
Số nhiều | strålende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
strålende
- Tỏa ra, tóe ra. Sáng chói, rực rỡ, rạng rỡ.
- en strålende sol
- et strålende smil — Nụ cười rạng rỡ.
- å være strålende fornøyd — Mãn nguyện, thỏa nguyện.
- Vẻ vang, huy hoàng. (để nhấn mạnh).
- en strålende eksamen
- et strålende resultat
Tham khảo
[sửa]- "strålende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)