Bước tới nội dung

stramonium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /strə.ˈmoʊ.ni.əm/

Danh từ

[sửa]

stramonium /strə.ˈmoʊ.ni.əm/

  1. (Thực vật học) Cây cà độc dược.
  2. khô cà độc dược (dùng chữa hen).

Tham khảo

[sửa]