stramonium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /strə.ˈmoʊ.ni.əm/
Danh từ
[sửa]stramonium /strə.ˈmoʊ.ni.əm/
- (Thực vật học) Cây cà độc dược.
- Lá khô cà độc dược (dùng chữa hen).
Tham khảo
[sửa]- "stramonium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)