Bước tới nội dung

straphanger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstræp.ˌhæŋ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

straphanger /ˈstræp.ˌhæŋ.ɜː/

  1. (Thông tục) Hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi).

Tham khảo

[sửa]