Bước tới nội dung

straw-cutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɔ.ˈkə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

straw-cutter /ˈstrɔ.ˈkə.tɜː/

  1. Dụng cụ cắt rơm.

Tham khảo

[sửa]