Bước tới nội dung

streambed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrim.ˌbɛd/

Danh từ

[sửa]

streambed /ˈstrim.ˌbɛd/

  1. Lòng sông, lòng suối (đã cạn nước).

Tham khảo

[sửa]