stressful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɛs.fəl/

Tính từ[sửa]

stressful /ˈstrɛs.fəl/

  1. Gây ra căng thẳng.

Tham khảo[sửa]